Xây dựng tổ chức hạnh phúc bằng cách ứng dụng Tổng Hạnh phúc Quốc gia (GNH)

Thái Hà Books
Th 4 02/07/2025

TẠI SAO HẠNH PHÚC THỰC SỰ QUAN TRỌNG ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP?

Trong thế giới kinh doanh cạnh tranh, một tư duy mới đang xuất hiện, thừa nhận hạnh phúc và sự hòa hợp thực sự là những yếu tố then chốt của thành công bền vững. Ngày càng có nhiều người hiểu được rằng các doanh nghiệp cần hoạt động trong khuôn khổ xã hội, môi trường và cá nhân rộng hơn. Do đó, các doanh nghiệp hiện đang tập trung vào việc tạo ra sự cân bằng giữa chăm sóc bản thân, người khác, xã hội, thiên nhiên và hành tinh. Mối liên kết của những yếu tố này với hoạt động kinh doanh hiện đại có thể được đánh giá từ nhiều góc độ.

1. Sống hòa hợp và quan tâm tới bản thân

Việc theo đuổi hạnh phúc và an lạc không chỉ giới hạn ở phạm vi cá nhân. Các công ty đang nhận ra tầm quan trọng của việc thúc đẩy một môi trường làm việc lành mạnh, nơi nhân viên cảm thấy có giá trị, được tôn trọng và được chăm sóc.

Văn hóa nơi làm việc thúc đẩy sự phát triển cá nhân, sức khỏe và hạnh phúc có thể có tác động trực tiếp đến năng suất và sự sáng tạo. Ngoài ra, những nhân viên thấy công việc của họ thỏa mãn về mặt cá nhân có thể sẽ gắn bó và trung thành hơn. Duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, ghi nhận sự đóng góp của mỗi cá nhân, khuyến khích học tập không ngừng và nâng cao sức khỏe thể chất cũng như tinh thần là những cách mà các công ty có thể khuyến khích nhân viên tự quan tâm đến bản thân mình.

2. Sống hòa hợp và quan tâm đến người khác và xã hội

Các doanh nghiệp không tồn tại một cách biệt lập mà đan xen với xã hội nói chung. Khi các công ty thể hiện sự quan tâm thực sự đến người khác – có thể là nhân viên, khách hàng hoặc cộng đồng – họ sẽ nuôi dưỡng niềm tin và thiện chí để có thể dẫn đến thành công lâu dài.

Việc mở rộng triết lý sống hài hòa, tương tác với người khác và xã hội cho thấy một khía cạnh thiết yếu khác của trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong thời đại mới. Các tổ chức ngày nay được kỳ vọng sẽ nhìn xa hơn các mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận đơn thuần để hướng tới lợi ích lớn hơn của xã hội. Điều này có nghĩa là đầu tư vào các dự án cộng đồng, đảm bảo mức lương công bằng, cung cấp điều kiện làm việc an toàn, v.v. Những khoản đầu tư xã hội như vậy không chỉ nâng cao hình ảnh và uy tín của công ty mà còn tăng lợi nhuận lâu dài bằng cách thu hút lượng khách hàng trung thành hơn, nhân viên gắn kết và các nhà đầu tư có trách nhiệm với xã hội.

Đối với nhiều khách hàng, cam kết của công ty đối với các vấn đề xã hội có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của họ. Ngoài ra, những công ty tích cực đóng góp cho xã hội thường nhận được sự trung thành với thương hiệu cao hơn và nhận thức tích cực của công chúng.

>>> Xem thêm bài viết: Lợi nhuận không còn là đích đến mà là công cụ tạo ra giá trị bền vững 

3. Sống hòa hợp và quan tâm đến thiên nhiên và hành tinh

Trong thực tế ngày nay, tầm quan trọng của hoạt động kinh doanh bền vững và có trách nhiệm với môi trường là không thể phủ nhận. Với tư cách là người quản lý tài nguyên của hành tinh chúng ta, các công ty có cơ hội và trách nhiệm dẫn đầu trong việc quản lý môi trường. Các hành động như giảm chất thải, bảo tồn năng lượng, sử dụng tài nguyên tái tạo và giảm thiểu ô nhiễm không chỉ bảo vệ môi trường mà còn có thể mang lại lợi ích tài chính thông qua tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Ngoài ra, các công ty áp dụng các hoạt động bền vững thường nâng cao danh tiếng và hình ảnh thương hiệu của mình, đồng thời thu hút ngày càng nhiều khách hàng và nhà đầu tư có ý thức về môi trường.

Tóm lại

Về bản chất, các doanh nghiệp được dẫn dắt bởi các nguyên tắc hòa hợp và quan tâm đến bản thân, người khác, xã hội và thiên nhiên có thể đóng góp vào một thế giới bền vững và công bằng hơn. Ngoài những lợi ích kinh tế tiềm năng, những hoạt động này phù hợp với trách nhiệm đạo đức và kỳ vọng của xã hội.

Hạnh phúc và sự hòa hợp thực sự không nên được coi là những khái niệm trừu tượng hay lý tưởng cao cả mà là những mục tiêu hữu hình có thể thúc đẩy sự thay đổi có ý nghĩa trong bối cảnh kinh doanh của chúng ta. Bằng cách nắm bắt những giá trị này, các công ty có thể tạo ra những không gian hỗ trợ, hòa nhập, mang lại lợi ích không chỉ là lợi nhuận cho họ mà còn cho hệ sinh thái rộng lớn hơn nơi họ hoạt động.

GNH - Tổng hạnh phúc Quốc gia là gì?

Tổng Hạnh Phúc Quốc Gia (GNH - Gross National Happiness) là một mô hình phát triển xuất phát từ Bhutan, nhấn mạnh rằng hạnh phúc và an lạc của con người quan trọng hơn tăng trưởng kinh tế thuần túy. Khái niệm này được đề xuất vào những năm 1970 bởi Quốc vương Bhutan Jigme Singye Wangchuck, như một cách tiếp cận toàn diện để đánh giá sự thịnh vượng của một quốc gia.

GNH đo lường sự phát triển dựa trên 9 lĩnh vực:

  1. An lạc tinh thần
  2. Sức khỏe
  3. Sử dụng thời gian
  4. Giáo dục
  5. Bảo tồn và đa dạng văn hóa
  6. Sức sống cộng đồng
  7. Quản trị tốt
  8. Bảo tồn và đa dạng sinh thái
  9. Mức sống

Tại sao GNH tốt hơn GDP?

GDP (Tổng sản phẩm quốc nội - Gross Domestic Product) là chỉ số đo lường sự phát triển của một quốc gia dựa trên tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất. Tuy nhiên, GDP có nhiều hạn chế:

1.Chỉ đo lường sự tăng trưởng kinh tế, không phản ánh chất lượng cuộc sống

GDP có thể tăng cao dù xã hội có nhiều bất công, môi trường bị hủy hoại hoặc người dân không thực sự hạnh phúc.

2. Không tính đến bất bình đẳng

GDP có thể tăng nhưng khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn, không đảm bảo cuộc sống tốt đẹp cho tất cả mọi người.

3. Bỏ qua yếu tố môi trường

Một quốc gia có thể có GDP cao nhờ khai thác tài nguyên quá mức, phá rừng, ô nhiễm môi trường – nhưng điều này không bền vững về lâu dài.

GNH khắc phục những hạn chế đó bằng cách đo lường hạnh phúc toàn diện, dựa trên các yếu tố như sức khỏe, giáo dục, môi trường, chất lượng quan hệ xã hội và mức độ hài lòng trong cuộc sống.

GNH – Hướng đến một thế giới bền vững

Nhiều quốc gia và doanh nghiệp trên thế giới đang tìm cách tích hợp GNH vào mô hình phát triển của mình, bởi nó giúp cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và hạnh phúc con người. Khi con người hạnh phúc, họ làm việc hiệu quả hơn, sáng tạo hơn và góp phần xây dựng một xã hội hài hòa hơn.

GNH không phủ nhận GDP, mà mở rộng cách nhìn về sự thịnh vượng – để đảm bảo rằng sự phát triển không chỉ dựa vào các con số kinh tế, mà còn dựa trên chất lượng cuộc sống thực sự của con người.

BA ĐIỂM MẤU CHỐT CỦA KHI ỨNG DỤNG GNH TRONG DOANH NGHIỆP

  1. Tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị
    Bằng cách giao thoa các yếu tố nền tảng của doanh nghiệp với các nguyên tắc GNH, ta không chỉ có thể thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế mà còn mang lại an lạc cho nhân viên, xã hội và môi sinh. Việc này có nghĩa là thúc đẩy những giá trị hướng đến sự phát triển toàn diện và các hành vi đạo đức.

     
  2. Phát triển kỹ năng Hạnh Phúc
    Trọng tâm của sự chuyển đổi này là việc phát triển các kỹ năng Hạnh Phúc, cho phép mỗi cá nhân lẫn tập thể đương đầu những thách thức với tinh thần bền bỉ, thái độ tích cực và kiến tạo nên một văn hoá doanh nghiệp có tính xây dựng. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các thực hành chánh niệm, giao tiếp trắc ẩn và trí tuệ cảm xúc, đồng thời, minh chứng tác động sâu sắc của chúng đối với sức sống của một tổ chức.

     
  3. Đo lường những yếu tố then chốt
    Áp dụng triết lý GNH với phương pháp đo lường toàn diện 9 lĩnh vực, doanh nghiệp có thể đánh giá tác động của mình trên nhiều chỉ số hạnh phúc khác nhau, từ đó xác định được các hoạt động kinh doanh cân bằng và bền vững.

CÁCH ỨNG DỤNG 9 LĨNH VỰC GNH VÀO CÁC TỔ CHỨC VÀ DOANH NGHIỆP

09 lĩnh vực Tổng hạnh phúc quốc gia (GNH) có thể sẽ có ích cho các doanh nghiệp vì chúng đưa ra một bộ khung toàn diện để đánh giá và nâng cao phúc lợi của nhân viên, văn hóa công ty và trách nhiệm xã hội. Những lĩnh vực này khuyến khích doanh nghiệp nhìn nhận vượt ra khỏi các số liệu tài chính truyền

thống.

Bằng cách tập trung vào các lĩnh vực đa dạng này, doanh nghiệp có thể tạo ra một môi trường làm việc cân bằng, bền vững và trọn vẹn hơn. Cách tiếp cận này có thể giúp làm tăng sự hài lòng và lòng trung thành của nhân viên, nâng cao danh tiếng công ty và cuối cùng là tạo ra một mô hình kinh doanh bền bỉ và thành công hơn, phù hợp với các giá trị xã hội và môi trường rộng hơn.

1. An lạc tinh thần

Lĩnh vực này đánh giá sức khỏe tinh thần và sự hài lòng về mặt cảm xúc của nhân viên, rất cần thiết cho một môi trường làm việc hiệu quả và hài hòa.

– Sự hài lòng trong công việc: đo lường mức độ hài lòng của nhân viên với vai trò trong công việc của họ.

– Tin tưởng nơi công sở: đánh giá mức độ tin cậy giữa nhân viên và quản lý, tác động đến động lực của nhóm.

– An tâm về công việc: nhấn mạnh tầm quan trọng của nó bên cạnh tiền lương và phúc lợi để mang lại sự hài lòng cho nhân viên.

– Phân biệt đối xử: giải quyết sự đối xử bất bình đẳng dựa trên đặc điểm cá nhân, ảnh hưởng đến tinh thần và cơ hội nghề nghiệp.

– Quấy rối: đánh giá tỷ lệ xảy ra các hình thức lạm dụng khác nhau trong môi trường làm việc.

– Cảm xúc tích cực: tập trung vào sự hiện diện của những cảm xúc mang tính xây dựng giúp nâng cao hiệu quả làm việc.

– Cảm xúc tiêu cực: xem xét tác động của những cảm xúc tiêu cực đến hiệu suất công việc.

Các tiêu chí này tựu chung lại giúp tạo ra một môi trường làm việc tích cực, hiệu quả.

>>> Xem thêm bài viết: So sánh kinh tế học Phật giáo với kinh tế học hiện đại

2. Sức khỏe tại nơi làm việc

Sức khỏe tại nơi làm việc: Tập trung vào sức khỏe thể chất và tinh thần, lĩnh vực này đánh giá tác động của điều kiện nơi làm việc đối với sức khỏe của nhân viên.

– Căng thẳng nghề nghiệp: Đánh giá các phản ứng về thể chất và cảm xúc đối với nhu cầu tại nơi làm việc, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và sự tập trung.

– Tiếp xúc với rủi ro sức khỏe: Đánh giá mức độ tiếp xúc với các chất có hại và điều kiện làm việc an toàn tổng thể.

– Thiết bị an toàn: Kiểm tra tính sẵn có và việc sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân.

– Tỷ lệ mắc bệnh và thương tích: Theo dõi các vấn đề sức khỏe không gây tử vong liên quan đến công việc.

– Tỷ lệ xảy ra thương tích gây khuyết tật: Đánh giá tình trạng khuyết tật lâu dài liên quan đến công việc.

– Tỷ lệ xảy ra thương tích gây tử vong: Ghi lại các sự cố gây tử vong liên quan đến công việc.

– Chính sách quay trở lại làm việc: Tập trung vào các chiến lược tái hòa nhập cho nhân viên bị thương hoặc khuyết tật.

Các tiêu chí này giúp đánh giá và cải thiện các khía cạnh liên quan đến sức khỏe tại nơi làm việc, xem xét cả sức khỏe thể chất và tinh thần.

3. Sử dụng thời gian tại nơi làm việc

Sử dụng thời gian tại nơi làm việc: Lĩnh vực này đánh giá sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, đảm bảo nhân viên quản lý thời gian của họ một cách hiệu quả vì sức khỏe tổng thể.

– Giờ làm việc: Đánh giá tác động của việc kéo dài thời gian làm việc đối với sức khỏe và các mâu thuẫn liên quan đến công việc.

– Áp lực công việc: Đánh giá mức độ căng thẳng do nhu cầu công việc quá mức.

– Thời gian linh hoạt: Xem xét lịch trình làm việc linh hoạt và ảnh hưởng của chúng đến động lực và sự gắn bó của nhân viên.

– Cân bằng giữa công việc và cuộc sống: Đo lường khả năng cân bằng giữa trách nhiệm nghề nghiệp và cá nhân.

– Nghỉ ngơi đầy đủ: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghỉ ngơi thường xuyên đối với sức khỏe tổng thể.

– Giờ ngủ: Nhấn mạnh tầm quan trọng của giấc ngủ đủ, chất lượng đối với sức khỏe và sự an toàn tại nơi làm việc.

4. Học tập tại nơi làm việc

Lĩnh vực “ Học tập tại nơi làm việc” nhấn mạnh tầm quan trọng của việc liên tục học hỏi và phát triển kỹ năng của nhân viên. Các tiêu chí chính bao gồm:

– Học dài hạn có trả lương: Đánh giá cơ hội cho nhân viên tham gia các kỳ tập huấn kéo dài.

– Học ngắn hạn có trả lương: Đánh giá khả năng cung cấp các kỳ tập huấn ngắn hơn.

– Đào tạo: Phản ánh việc tham gia đào tạo nâng cao kỹ năng và phát triển cá nhân.

– Hệ thống đánh giá hiệu suất: Xem xét tính hiệu quả và công

bằng của việc đánh giá hiệu suất.

– Sự gắn bó của người lao động: Đo lường mức độ gắn bó và trân trọng công việc của nhân viên tại nơi làm việc.

Tóm lại, các tiêu chí này thể hiện chung cam kết thúc đẩy văn hóa học tập và phát triển liên tục, rất cần thiết cả cho sự phát triển cá nhân và thành công của tổ chức.

5. Sức sống cộng đồng và nơi làm việc

Lĩnh vực “ Sức sống cộng đồng và nơi làm việc” đo lường sự đóng góp và gắn kết của doanh nghiệp với cộng đồng địa phương, nâng cao trách nhiệm xã hội, tập trung vào:

– Hoạt động tình nguyện của doanh nghiệp: Khuyến khích sự gắn kết cộng đồng thông qua các hoạt động tình nguyện, chia sẻ kỹ năng và sáng kiến.

– Đóng góp của doanh nghiệp: Đo lường đóng góp bằng tiền mặt hoặc hiện vật cho các hoạt động văn hóa, môi trường hoặc cộng đồng.

– Doanh nghiệp địa phương: Đánh giá việc sử dụng các vật liệu và kỹ năng có sẵn tại địa phương cũng như tác động lên cơ sở hạ tầng cộng đồng.

– Kế hoạch kinh doanh xã hội: Khuyến khích các doanh nghiệp gắn các tác động xã hội vào mô hình kinh doanh của họ, đánh giá tầm nhìn, sứ mệnh, hoạt động và dịch vụ.

Tóm lại, những tiêu chí này rất cần thiết để doanh nghiệp đóng góp tích cực vào việc xây dựng cộng đồng và thực hiện nghĩa vụ xã hội của mình, từ đó nâng cao Sức sống cộng đồng

6. Bảo tồn và đa dạng văn hóa tại nơi làm việc

Bảo tồn và đa dạng văn hóa tại nơi làm việc: Lĩnh vực này đánh giá cách các doanh nghiệp nắm bắt và thúc đẩy việc bảo tồn và đa dạng văn hóa, thúc đẩy tính hòa nhập và đổi mới.

– Thiết kế văn hóa: Đánh giá xem doanh nghiệp có thúc đẩy truyền thống hay sự đổi mới văn hóa thông qua các hoạt động cốt lõi của mình hay không.

– Tài sản văn hóa: Đánh giá các sự cố trong đó hoạt động kinh doanh có thể gây ảnh hưởng đến tài sản văn hóa.

– Sự tham gia văn hóa: Đo lường sự hỗ trợ và tạo điều kiện cho nhân viên tham gia vào các sự kiện văn hóa.

Tóm lại, những tiêu chí này giúp doanh nghiệp nhận ra tầm quan trọng của sự gắn kết văn hóa và vai trò của nó đối với trách nhiệm xã hội và thành công của tổ chức.

7. Quản trị tốt tại nơi làm việc

Quản trị tốt tại nơi làm việc: Tập trung vào đạo đức, lĩnh vực này đánh giá tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và tính liêm chính của hoạt động kinh doanh.

– Quy định: Tập trung vào các chính sách và thủ tục giải quyết các vấn đề tại nơi làm việc.

– Hiệu quả của Hội đồng quản trị: Đánh giá hiệu quả hoạt động, thành phần giới tính và tính độc lập của Hội đồng quản trị.

– Cổ phần công: Đánh giá đầu tư công vào doanh nghiệp thông qua việc sở hữu cổ phần.

– Kênh tố cáo: Cung cấp nền tảng để báo cáo các hành vi phi đạo đức.

– Tỷ lệ luân chuyển công việc: Thể hiện mức độ hài lòng của nhân viên bằng cách đo lường tỷ lệ luân chuyển công việc.

– Tuân thủ: Đo lường sự tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức, pháp lý và minh bạch.

– Sự hài lòng của khách hàng: Đánh giá các chiến lược để duy trì sự hài lòng cao của khách hàng.

– Không gian chung: Đánh giá mức độ sẵn có của các không gian để tương tác, ăn uống, hoạt động hỗ trợ tinh thần và tiếp xúc với thiên nhiên.

Tóm lại, các tiêu chí này được kết hợp lại để đảm bảo rằng các doanh nghiệp hoạt động có đạo đức và minh bạch, thúc đẩy văn hóa liêm chính và trách nhiệm.

>>> Xem thêm bài viết: Quản trị kinh doanh lấy cái tâm làm gốc

8. Bảo tồn và đa dạng sinh thái tại nơi làm việc

 Bảo tồn và đa dạng sinh thái tại nơi làm việc: Lĩnh vực này nhấn mạnh tác động ở khía cạnh môi trường của các doanh nghiệp, thúc đẩy các hoạt động bền vững và thân thiện với môi trường, bao gồm:

– Năng lượng tái tạo: Khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo trong hoạt động kinh doanh.

– Năng lượng: Đánh giá nỗ lực giảm tiêu thụ năng lượng và nâng cao hiệu quả.

– Khí thải: Đánh giá các sáng kiến nhằm giảm thiểu khí thải nhà kính.

– Chất thải rắn: Đánh giá việc quản lý và giảm thiểu phát sinh chất thải rắn.

– Chất thải nguy hại: Kiểm tra các quy trình quản lý chất thải nguy hại.

– Chất thải lỏng: Đánh giá các biện pháp giảm thiểu và quản lý chất thải lỏng.

– Thiết kế xanh: Chú trọng sản xuất các sản phẩm, dịch vụ thân thiện với môi trường.

Tóm lại, những tiêu chí này là không thể thiếu để các doanh nghiệp giảm thiểu dấu chân sinh thái và đóng góp tích cực vào tính bền vững môi trường.

9. Mức sống tại nơi làm việc

 Mức sống tại nơi làm việc: Lĩnh vực này đánh giá phúc lợi về mặt vật chất của nhân viên, tập trung vào chế độ đãi ngộ và phúc lợi công bằng để nâng cao mức sống của họ, bao gồm:

– Mức lương thỏa đáng: Đánh giá tổng thu nhập bao gồm tiền lương, tiền thưởng và phụ cấp.

– Phúc lợi hưu trí: Đánh giá quyền được hưởng lương hưu và quỹ dự phòng.

– Bảo hiểm: Xem xét việc chi trả bảo hiểm cho nhân viên.

– Nghỉ phép đầy đủ: Đánh giá các chính sách nghỉ phép có lương bao gồm nghỉ phép vì lý do ốm bệnh, tang chế và nghỉ phép thông thường.

– Phúc lợi phụ: Bao gồm các phúc lợi bổ sung như nhà ở, đi lại và chăm sóc con cái.

– Khoảng cách lương: Phân tích sự chênh lệch thu nhập trong tổ chức.

Sách Thái Hà tin rằng: Theo đuổi hạnh phúc tại nơi làm việc không chỉ là một lý tưởng cao quý; đây là một phương hướng đầy tính chiến lược. Bằng cách tích hợp các lĩnh vực GNH này vào hoạt động của mình, doanh nghiệp không chỉ có thể nâng cao hiệu suất của chính mình và sự hài lòng của nhân viên mà còn đóng góp tích cực cho bối cảnh xã hội và môi trường rộng lớn hơn."

>>> Độc giả quan tâm tìm đọc cuốn sách Happy Organizations - Tổ chức hạnh phúc của TS. Hà Vĩnh Thọ tại đây

>>> Lắng nghe podcast Lãnh đạo tỉnh thức số 02 - Xây dựng tổ chức hạnh phúc dựa vào GNH:

 
 
Quỳnh Dương.

Tin liên quan

Lợi nhuận không còn là đích đến mà là công cụ tạo ra giá trị bền vững

Lợi nhuận không còn là đích đến mà là công cụ tạo ra giá trị bền vững

Thái Hà Books
Th 7 14/06/2025

Đại xu hướng "Lợi nhuận có mục đích" là gì?Khi người tiêu dùng và đội ngũ người lao động đặt cho doanh nghiệp yêu cầu về các... Đọc tiếp

So sánh kinh tế học Phật giáo và kinh tế học hiện đại

So sánh kinh tế học Phật giáo và kinh tế học hiện đại

Thái Hà Books
Th 6 13/06/2025

"Sinh kế đúng đắn" (chánh mạng) là một trong những phẩm chất cần có trong Bát chánh đạo của Đức Phật. Do đó, rõ ràng là phải... Đọc tiếp

Học từ khủng hoảng để trưởng thành và phục hồi

Học từ khủng hoảng để trưởng thành và phục hồi

Thái Hà Books
Th 4 16/04/2025

[ThaiHaBooks] Trong bối cảnh thế giới ngày càng bất ổn, đặc biệt khi Tổng thống Mỹ Donald Trump áp dụng chính sách tăng thuế nhập khẩu... Đọc tiếp

Nội dung bài viết